Assessment - Lesson 01

Số lượng câu hỏi: 14 câu. Thời gian làm bài: Không giới hạn. Ghi chú: 04 Lesson đầu tiên sẽ giúp bạn làm quen với Assessment. Take it easy!


Question 1 : Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.
Key Scripts Translation & Explanation
C A. They exchange a drink 
B. They eat together 
C. They exchange a business card 
D. They show each other their watches
A. Họ trao đổi đồ uống
B. Họ ăn cùng nhau
C. Họ trao đổi danh thiếp
D. Họ cho nhau xem đồng hồ của mình

Exchange (v): trao đổi
Business card (n): danh thiếp. 
Danh thiếp là loại thiếp nhỏ ghi họ tên, thường có kèm theo nghề nghiệp, chức vụ, địa chỉ, dùng để giao dịch.
Trong hình, hai người đàn ông đang trao đổi danh thiếp.
-> Đáp án đúng là C

Question 2: Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key Scripts Translation & Explanation
C How do you like your job?
A. Yes, I live nearby – 
B. Hello, It’s nice to meet you
C. I love it because it’s close to my house
Bạn thấy công việc của  mình như thế nào?
A. Vâng, Tôi sống gần đó.
B. Xin chào, rất vui được gặp bạn.
C. Tôi yêu công việc đó vì nhà tôi gần chỗ làm.
Câu hỏi How do you like…? là câu hỏi về quan điểm, ý kiến.
Đáp án là đáp án đưa ra về lời xác nhận/đồng ý về vị trí, còn đáp án thì chỉ là một lời giới thiệu làm quen đơn thuần. Cả hai đáp án đều không phù hợp với câu hỏi ban đầu
-> Đáp án A, B bị loại
Đáp án đã đưa ra được ý kiến, quan điểm về công việc.
-> Đáp án đúng là C

Question 3 : Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó
 
Key Scripts Translation & Explanation
B Where are you from?

A. I started working here 5 years ago
B. I am from China but I have been living here for 5 years 
C. Yes, I like it
Bạn đến từ đâu?
A. Tôi bắt đầu làm việc ở đây 5 năm trước
B. Tôi đến từ Trung Quốc nhưng tôi đã sống ở đây 5  năm rồi
C. Vâng, tôi thích nó.
Where are you from? là câu hỏi về quê quán nên câu trả lời sẽ bắt đầu bằng
I am from + place: Tôi đến từ + nơi chốn
Example:
Where are you from?
I am from England/ Vietnam/ Australia….
-> Đáp án đúng là B
 

Question 4

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.

 

Key Scripts Translation & Explanation
A How do you spell your name?

A. It’s J-E-N-I-F-E-R 
B. My name is Jenifer 
C. I like my job.
Bạn đánh vần tên của mình như thế nào?
A. Đó là J-E-N-I-F-E-R
B. Tên tôi là Jenifer
C. Tôi thích công việc của mình.
Câu hỏi là Bạn đánh vần tên của mình như thế nào? nên đáp án đúng là A. It’s J-E-N-I-F-E-R – đánh vần từng chữ cái tên của bạn.

-> > Đáp án đúng là A
 

Question 5

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

Who does Felice meet for the first time?

A. Peter

B. Anna

C. Thomas

D. Felice

Key Translation & Explanation
A Ai là người Felice gặp lần đầu tiên?
Đoạn hội thoại chỉ có 3 nhân vật: Peter, Anna và Felice -> đáp án C. Thomas bị loại.
Câu hỏi là Ai là người Felice gặp lần đầu tiên -> đáp án D. Felice bị loại.
Trong bối cảnh của đoạn hội thoại này thì Anna giới thiệu với Peter rằng, Felice là bạn của cô ấy (tức là họ đã gặp nhau trước đó), nên Anna cũng không phải là người gặp Felice lần đầu tiên. -> đáp án B bị loại.
-> Đáp án đúng là A
 

Question 6

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

How does Peter feel about meeting Felice?

A. Tired

B. Sad

C. Happy

D. Latin

Key Translation & Explanation
C Peter cảm thấy như thế nào khi gặp Felice?
A. Mệt mỏi
B. Buồn chán
C. Vui vẻ
D. Latin
Khi được Anna giới thiệu Felice, Peter có nói: It was great meeting you. nghĩa là “Rất vui được gặp bạn” -> Đáp án đúng là C
 

Question 7

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

What does Peter mean when he says ”Gotta hit the book”?

A. He needs to read what he got from the library 

B. He has to go to a meeting 

C. He is ready to leave 

D. He doesn’t like talking to Felice

Key Translation & Explanation
A Ý của Peter là gì khi anh ấy nói ”Gotta hit the book’‘?
Anh ấy cần đọc những quyển sách mượn từ thư viện
Anh ấy phải đi họp
Anh ấy sẵn sàng rời đi
Anh ấy không muốn nói chuyện với Felice.
Cụm từ “hit the book” nghĩa là học hành chăm chỉ. “Gotta” là dạng viết tắt của “have got to” nghĩa là “phải làm gì đó” 

Đây là 1 kiểu chơi chữ của người viết. “Book” trong ngữ cảnh này là sách Peter vừa mượn ở thư viện. Vừa lồng với nghĩa “học hành chăm chỉ” tạo ra nghĩa “Nên chăm chỉ đọc những quyển sách mượn từ thư viện”
 Do đó “Gotta hit the book” vừa nghĩa là “phải học hành chăm chỉ” vừa mang nghĩa là Peter “cần phải đọc những cuốn sách mà anh mượn từ thư viện”.
-> Đáp án đúng là A
 

Question 8

Complete the sentence

Hoàn thành câu

I am _________ Chicago.

A. From

B. Live

C. Go

D. There

Key Translation & Explanation
A Cấu trúc be + from + place nghĩa là đến từ nơi nào đó.
Example:
am from Hanoi: Tôi đến từ Hà Nội
She is from Japan: Cô ấy đến từ Nhật Bản
-> Đáp án đúng là A. From
I am from Chicago/Tôi đến từ Chicago.

Question 9

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

I  __________ by the park with my girlfriend. It’s a very safe place.

A. live 

B. from

C. call

D. get

Key Translation & Explanation
A Tôi _________ gần công viên với bạn gái. Đây là một nơi rất an toàn.
Chỗ trống cần điền cần phải là một động từ
-> đáp án B bị loại
Cụm động từ live by + N (chỉ địa điểm): sống gần nơi nào đó.
Example: I live by a supermarket: Tôi sống gần 1 cái siêu thị.
-> Đáp án đúng là A. live
I live by the park with my girlfriend. It’s very safe place/Tôi sống gần công viên với bạn gái. Đây là một nơi rất an toàn.

Question 10

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

If you have any questions, please __________ me via email james@x3english.com.

A. call

B. contact

C. talk

D. meet

Key Translation & Explanation
B Nếu bạn có bất cứ câu hỏi gì, làm ơn __________ với tôi qua email james@x3english.com

Cấu trúc câu contact + somebody +  via mail/email nghĩa là liên lạc với ai đó qua mail/email.
Ví dụ: She should contact me via email/ Cô ấy nên liên lạc với tôi qua email.
-> Đáp án đúng là B. contact
If you have any questions, please contact me via email james@x3english.com/Nếu bạn có bất cứ câu hỏi gì, làm ơn liên lạc với tôi qua email james@x3english.com

Question 11

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

A. How do you __________ your name?

B. A-N-G-E-L-I-N-A. It’s Angelina.

A. spell

B. say

C. is

D. know

Key Translation & Explanation
A A. Bạn  __________ tên của bạn như thế nào?
B. A-N-G-E-L-I-N-A. Là Angel Angelina.

Câu trả lời là cách đánh vần tên “Angelina”, do đó chỗ trống cần điền phải là 1 động từ, mang mục đích hỏi cách đánh vần. 
-> đáp án đúng là A. spell
How do you spell your name?/Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?

Read the conversation, then answer  Question 12-14

Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14

Question 12

Complete the text

Hoàn thành câu

Can I check? I’m _________ an expert.

A. sort of

B. kind of

C. work of

D. check

Key Translation & Explanation
A Tôi có thể kiểm tra không? Tôi _______ cũng là một chuyên gia.

Vị trí cần điền cần là 1 cụm từ đóng vai trò trạng từ.
-> đáp án C, D bị loại
– Kind of dùng để miêu tả nhóm từ cùng tính chất khác đặc điểm
Ví dụ: Vehicles use two kind of fuel – petrol and diesel/ Xe cộ sử dụng hai loại nhiên liệu – xăng và dầu.
– Sort of chỉ một nhóm có cùng tính chất đặc điểm với nhau.
Ví dụ: We both are sort of singerChúng tôi đều là ca sĩ.
-> Đáp án đúng là A. sort of
Can I check? I’m sort of an expert/Tôi có thể kiểm tra không? Tôi đại loại cũng là một chuyên gia.

Question 13

Complete the text/ Hoàn thành câu:

Yes, I also ________ a tailor.

A. live as

B. do as

C. work as

D. stay as

Key Translation & Explanation
C Đúng, tôi cũng _________ một thợ may.
Tailor – thợ may là 1 danh từ chỉ nghề nghiệp, do đó chỗ trống cần điền cần là 1 động từ có thể kết hợp với danh từ chỉ nghề nghiệp.
Cấu trúc câu work as + N (danh từ chỉ nghề nghiệp): làm một công việc gì đó
Ví dụ: I worked as a dancer when I was 18/Tôi làm vũ công từ khi tôi 18 tuổi.
-> Đáp án đúng là C. work as
Yes, I also work as a tailor/Đúng, tôi cũng làm việc như một thợ may.

Question 14

Is Ellie a foot doctor?

A. Yes

B. No

Key Translation & Explanation
B Ellie có phải là một bác sĩ chuyên về chân không?

Trong đoạn hội thoại, người nhận mình là “bác sĩ chuyên về chân – foot doctor” là Will chứ không phải là Ellie.
Will: Yes, I’m a foot doctor/Đúng, tôi là bác sĩ chuyên về chân.

-> Đáp án đúng là B