Ngày 05 - Phản xạ đa chiều - What is Your Job?

Bước 1: Luyện từ và mẫu câu chủ đạo

✔️ Nghe và nói theo Recording 1.7 từ 3-5 lần.

✔️ Bài tập thực hành Bonus thú vị: Hãy nối các từ/câu với hình ảnh tương ứng và viết/nói câu với những từ đó. Bấm vào đây để xem trực tiếp hoặc tải về máy (nếu bạn đang truy cập khóa học trên app, vui lòng vào web để tải tài liệu này)

Topic 01: Introducing a Friend

Vocabulary

1. Meet /miːt/ (verb) - Nice to meet you, Peter.
Gặp, gặp gỡ 

2. Holiday /ˈhɑːlədeɪ/ (noun) - I’m just here on holiday.
Kỳ nghỉ 

3. Spell /spel/ (verb) - How do you spell that?
Đánh vần 

4. Australia /ɔːˈstreɪliə/ (noun) - Are you from around here? - No, Australia.
Nước Úc 

5. Mateys /ˈmeɪtis/ (noun) - Good day, mateys!
Bạn (một từ khác chỉ bạn bè) 

6. Peace /piːs/ (noun) - Good day, mateys! - Peace.
Lời chào tạm biệt 

Expression 

1. How’s it going? - Hey, Peter! How’s it going?
Dạo này cậu thế nào? 

2. How are you? - Hi, Anna! Good. How are you?
Cậu khỏe chứ? 

3. This is … - This is my friend, Felice Lachlan. Felice, this is Peter.
Đây là … 

4. Nice to meet you - Nice to meet you, Peter.
Rất vui được gặp cậu. 

5. How do you spell that? - That’s a pretty name. How do you spell that?
Cậu đánh vần tên đó như thế nào? 

6. Hit the books - Yeah, me too. Gotta hit the books, as they say.
Học hành chăm chỉ 

7. It was great meeting you - It was great meeting you, Peter.
Rất vui được gặp cậu. 

8. Catch ya later - Catch ya later!
 Hẹn gặp lại sau. 

Topic 02: Where do you live?

Vocabulary

1.Staying /ˈsteɪɪŋ/ (verb) - No, I’m British. Where are you staying?
Ở lại, lưu lại

2. Business card /ˈbɪznəs kɑːrd/ (noun) - I’ll check. Do you have a business card?
Danh thiếp 

3. Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (noun) - Are you the new employee?
Nhân viên 

Expression 

1. You can call me - My name is Jennifer, but you can call me Jennie.
Cậu có thể gọi tôi là 

2. Where are you from? - My name is Jennifer, but you can call me Jennie. Where are you from?
Cậu đến từ đâu? 

3. I’m from Japan - I’m from Japan. Are you American?
Tôi đến từ Nhật Bản. 

4. Where are you staying? - No, I’m British. Where are you staying?
Cậu đang ở đâu? 

5. I’m staying in - I’m staying in a hotel, but I’m looking for an apartment.
Tôi đang ở 

6. Where do you live? - I’m staying in a hotel, but I’m looking for an apartment. Where do you live?
Chị sống ở đâu? 

7. I live by - I live by the park. It’s a very nice, safe and quiet place.
Tôi sống gần 

8. Same here - Same here. Are there any apartments available by the park?
Tôi cũng thế 

9. Contact me via - Sorry, not yet, but you can contact me via yoshi1@gmail.com or at this phone number, 215-034-6890.
Liên hệ với tôi qua 

Topic 03: What is your job?

Vocabulary 

1. Expert /ˈekspɜːrt/ (noun) - Can I check? I’m sort of an expert.
Chuyên gia 

2. Doctor /ˈdɑːktər/ (noun) - Wow, really? Are you a doctor?
Bác sĩ 

3. Foot doctor /fʊt ˈdɑːktər/ (noun) – Are you a doctor? – Yes, I’m a foot doctor.
Bác sĩ chuyên về chân

4. Tailor /ˈteɪlər/ (noun) – Wait, are you sewing them? – Yes, I also work as a tailor.
Thợ may 

Expression 

1. Look beat - You look beat, what’s wrong?
Trông mệt mỏi 

2. I’m sort of - Can I check? I’m sort of an expert.
Phần nào, đại loại 

3. Are you a doctor? - Wow, really? Are you a doctor?
Anh là bác sĩ à? 

4. I’m a foot doctor - Yes, I’m a foot doctor.
Tôi là một bác sĩ chuyên về chân

5. It’s very kind of you - Great. It’s very kind of you.
Anh thật tốt bụng.

6. Work as - Yes, I also work as a tailor.
Làm việc như 

Bước 2: Luyện nói đuổi Topic 03

✔️ Nghe Recording 1.6 từ 2-3 lần.

✔️ Nói đuổi theo Recording 1.6 từ 2-3 lần.

 

Ellie is dancing passionately. Suddenly, she falls down and twists her ankle. 

Will: You look beat, what’s wrong? 

Ellie: My foot hurts. I was dancing and I fell over. 

Will: Can I check? I’m sort of an expert. 

Ellie: Wow, really? Are you a doctor? 

Will: Yes, I’m a foot doctor. 

Ellie: Great. It’s very kind of you. 

Will: Hmm… Your foot is OK, but your pants are torn. 

Ellie: Oh no, this is my favorite pair. Wait, are you sewing them? 

Will: Yes, I also work as a tailor. 

Ellie: I’m wondering what exactly your job is. 

Will: Well, I’m a superman.

Bước 3: Luyện phản xạ đa chiều

✔️ Nghe và trả lời theo Recording 1.10 từ 5-7 lần cho đến khi bạn trả lời ngắn được toàn bộ các câu hỏi của người bản ngữ.

1. What’s wrong with Ellie? - Her foot hurts./ Ellie’s foot hurts. 
Có chuyện gì xảy ra với Ellie vậy? - Chân cô ấy đau./ Chân của Ellie đau.

2. What is Will an expert in? - Foot treating./ Will is an expert in treating feet. 
Will là một chuyên gia về lĩnh vực gì? - Chữa trị chân./ Will là một chuyên gia chữa trị chân.

3. What is Will’s job? - A doctor./ Will works as a doctor. 
Công việc của Will là gì? - Bác sĩ./ Will làm việc như một bác sĩ.

4. What doctor is Will? - A foot doctor./ Will is a doctor for feet.
Will là bác sĩ gì? - Bác sĩ chân./ Will là một bác sĩ chân.

5. Are Ellie’s pants torn? - Yes, they are./ Yes, Ellie’s pants are torn.
Có phải quần của Ellie bị rách không? - Đúng, nó rách./ Đúng, quần của Ellie bị rách.

6. What is Will doing with Ellie’s pants? - He is sewing them./ Will is sewing Ellie’s pants.
Will đang làm gì với quần của Ellie? - Anh ấy đang may nó lại./ Will đang may quần của Ellie lại.

7. What else does Will work? - Will also works as a tailor./ He works as a tailor as well.
Will còn làm việc gì nữa? - Will còn làm việc như một thợ may./ Anh ấy còn làm việc như một thợ may.

8. How does Ellie look? - Ellie looks beat./ She looks tired.
Trông Ellie thế nào? - Ellie trông có vẻ mệt mỏi./ Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.

9. Why does Ellie look beat? - Her foot hurts./ Because her foot is hurt.
Tại sao Ellie trông mệt mỏi? - Chân cô ấy đau./ Bởi vì chân của cô ấy đau.

10. Does Ellie let Will check her foot? - Yes, she does./ Yes, Ellie lets Will check her foot.
Ellie có cho Will kiểm tra chân mình không? - Có, cô ấy có./ Có, Ellie cho Will kiểm tra chân mình.

11. Does Ellie say Will is a superman? - No, she doesn’t./ No, Ellie doesn’t say that Will is a superman.
Có phải Ellie nói rằng Will là một siêu nhân không? - Không, cô ấy không nói./ Không, Ellie không nói rằng Will là một siêu nhân.

12. Does Ellie like the torn pants? - Yes, she does./ Yes, the torn pants are her favorite pair. 
Ellie có thích cái quần bị rách không? - Có, cô ấy có thích./ Có, chiếc quần rách là chiếc quần yêu thích của cô ấy.