Ngày 06 - Thử thách

Bước 1: Phản xạ đa chiều

✔️ Nghe và trả lời nhanh với Recording 1.8 từ 1-2 lần.

✔️ Nghe và trả lời nhanh với Recording 1.9 từ 1-2 lần.

✔️ Nghe và trả lời nhanh với Recording 1.10 từ 1-2 lần.

Recording 1.8 - Topic 01

1, Who is Felice? - She is Anna’s friend./ Felice is a friend of Anna.
Felice là ai? - Cô ấy là bạn của Anna./ Felice là một người bạn của Anna.

2, Who is Anna introducing to Peter? - She’s introducing Felice./ Anna is introducing Felice to Peter.
Anna giới thiệu ai với Peter? - Cô ấy giới thiệu Felice./ Anna giới thiệu Felice với Peter.

3, Where does Felice come from? - Australia./ Answer She comes from Australia.
Felice đến từ đâu? - Nước Úc./ Felice đến từ Úc.

4, Is Felice on holiday? - Yes, she is./ Yes, Felice is on holiday.
Felice có đang trong kỳ nghỉ không? - Có, cô ấy có./ Có, Felice đang đi nghỉ.

5, What does Peter do after meeting Anna? - He gotta hit the books./ He needs to hit the books.
Peter làm gì sau khi gặp Anna? - Anh ấy phải đi học hành chăm chỉ./ Anh ấy phải đi học hành chăm chỉ.

6, Who has an interesting name? - It’s Felice./ Felice has an interesting name.
Ai có một cái tên thú vị? - Felice./ Felice có một cái tên thú vị.

7, What does the name Felice mean in Latin? - It means ‘happy’./ In Latin, the name Felice means ‘happy’.
Cái tên Felice có ý nghĩa gì trong tiếng Latin? - Nó có nghĩa là ‘hạnh phúc’./ Trong tiếng Latin, cái tên Felice có nghĩa là ‘hạnh phúc’.

8, Is Felice Latin? - No, Australian./ No, Felice isn’t Latin. She is Australian.
Felice có phải là người Latin không? - Không, người Úc./ Không, Felice không phải người Latin. Cô ấy là người Úc.

9, How does Felice feel when meeting Peter? - She is happy./ Felice feels great to meet Peter.
Felice cảm thấy như thế nào khi gặp Peter? - Cô ấy vui./ Felice cảm thấy tuyệt vời khi gặp Peter.

10, Does Peter meet Felice at the library? - Yes, they meet at the library./ Yes, Peter bumps into Felice when she’s walking out of the library.
Peter có gặp Felice ở thư viện không? - Có, họ gặp nhau ở thư viện./ Có, Peter tình cờ gặp Felice khi cô ấy đang đi ra khỏi thư viện.

11, How does Felice spell her name? - It’s F.E.L.I.C.E./ She spells it F.E.L.I.C.E.
Felice đánh vần tên cô ấy thế nào? - Đó là F.E.L.I.C.E./ Cô ấy đánh vần nó là F.E.L.I.C.E.

12, Does Peter think that Felice’s name is interesting? - Yes, he does./ Yes, Peter thinks that Felice’s name is interesting.
Peter có nghĩ rằng tên của Felice thú vị không? - Có, anh ấy có nghĩ./ Có, Peter nghĩ rằng tên của Felice thú vị.

Recording 1.9 - Topic 02

1. Who is the new employee? - Yoshi is the new employee./ The new employee is Yoshi.
Nhân viên mới là ai? - Yoshi là nhân viên mới./ Nhân viên mới là Yoshi.

2. Where is Yoshi from? - Japan./ Yoshi comes from Japan.
Yoshi đến từ đâu? - Nhật Bản./ Yoshi đến từ Nhật Bản. 

3. Is Jennifer American? - No, she is British./ No, Jennifer isn’t American.
Jennifer có phải là người Mỹ không? - Không, cô ấy là người Anh./ Không, Jennifer không phải là người Mỹ.

4. Is Yoshi staying with Jennifer? - No, he isn’t./ No, Yoshi is staying in a hotel. 
Có phải Yoshi đang ở với Jennifer không? - Không, anh ấy không./ Không, Yoshi đang ở một khách sạn.

5. Where does Jennifer live? - By the park./ She lives in the park area.
Jennifer sống ở đâu? - Gần công viên./ Cô ấy sống ở khu vực công viên.

6. Does Yoshi stay in a noisy hotel room? - Yes, he does.Yes, Yoshi stays in a noisy hotel room. 
Có phải Yoshi ở trong một căn phòng khách sạn ồn ào không? - Đúng, anh ấy đang ở./ Đúng, Yoshi ở một căn phòng khách sạn ồn ào.

7. Which place does Jennifer prefer? - She prefers quiet ones./ Jennifer prefers quiet places. 
Jennifer thích ở nơi nào hơn? - Cô ấy thích những nơi yên tĩnh hơn./ Jennifer thích những nơi yên tĩnh hơn.

8. Is Yoshi looking for an apartment? - Yes, he is./ Yes, Yoshi is looking for an apartment.
Có phải Yoshi đang tìm kiếm một căn hộ không? - Đúng, anh ấy đang tìm./ Đúng, Yoshi đang tìm kiếm một căn hộ.

9. What’s Yoshi’s phone number? - It’s 215-034-6890./ Yoshi’s phone number is 215-034-6890.
Số điện thoại của Yoshi là gì? - Đó là 215-034-6890./ Số điện thoại của Yoshi là 215-034-6890.

10. What is Yoshi’s email address? - It’s yoshi1@gmail.com./ Yoshi’s email address is yoshi1@gmail.com.
Địa chỉ email của Yoshi là gì? - Đó là yoshi1@gmail.com./ Địa chỉ email của Yoshi là yoshi1@gmail.com.

11. Does Yoshi have a business card? - Not yet./ No, Yoshi doesn’t have a business 
Yoshi có danh thiếp không? - Chưa có./ Không, Yoshi không có danh thiếp.

12. How is the park? - It’s a nice, safe and quiet place./ The park is a very nice, safe and quiet place. 
Công viên là nơi như thế nào? - Nó đẹp, an toàn và yên tĩnh./ Công viên là một nơi rất đẹp, an toàn và yên tĩnh.

Recording 1.10 - Topic 03

1. What’s wrong with Ellie? - Her foot hurts./ Ellie’s foot hurts. 
Có chuyện gì xảy ra với Ellie vậy? - Chân cô ấy đau./ Chân của Ellie đau.

2. What is Will an expert in? - Foot treating./ Will is an expert in treating feet. 
Will là một chuyên gia về lĩnh vực gì? - Chữa trị chân./ Will là một chuyên gia chữa trị chân.

3. What is Will’s job? - A doctor./ Will works as a doctor. 
Công việc của Will là gì? - Bác sĩ./ Will làm việc như một bác sĩ.

4. What doctor is Will? - A foot doctor./ Will is a doctor for feet.
Will là bác sĩ gì? - Bác sĩ chân./ Will là một bác sĩ chân.

5. Are Ellie’s pants torn? - Yes, they are./ Yes, Ellie’s pants are torn.
Có phải quần của Ellie bị rách không? - Đúng, nó rách./ Đúng, quần của Ellie bị rách.

6. What is Will doing with Ellie’s pants? - He is sewing them./ Will is sewing Ellie’s pants.
Will đang làm gì với quần của Ellie? - Anh ấy đang may nó lại./ Will đang may quần của Ellie lại.

7. What else does Will work? - Will also works as a tailor./ He works as a tailor as well.
Will còn làm việc gì nữa? - Will còn làm việc như một thợ may./ Anh ấy còn làm việc như một thợ may.

8. How does Ellie look? - Ellie looks beat./ She looks tired.
Trông Ellie thế nào? - Ellie trông có vẻ mệt mỏi./ Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi.

9. Why does Ellie look beat? - Her foot hurts./ Because her foot is hurt.
Tại sao Ellie trông mệt mỏi? - Chân cô ấy đau./ Bởi vì chân của cô ấy đau.

10. Does Ellie let Will check her foot? - Yes, she does./ Yes, Ellie lets Will check her foot.
Ellie có cho Will kiểm tra chân mình không? - Có, cô ấy có./ Có, Ellie cho Will kiểm tra chân mình.

11. Does Ellie say Will is a superman? - No, she doesn’t./ No, Ellie doesn’t say that Will is a superman.
Có phải Ellie nói rằng Will là một siêu nhân không? - Không, cô ấy không nói./ Không, Ellie không nói rằng Will là một siêu nhân.

12. Does Ellie like the torn pants? - Yes, she does./ Yes, the torn pants are her favorite pair. 
Ellie có thích cái quần bị rách không? - Có, cô ấy có thích./ Có, chiếc quần rách là chiếc quần yêu thích của cô ấy.

Bước 2: Cá nhân hóa

✔️ Tải phần tài liệu production sau đây về máy – bấm vào đây để download (nếu bạn đang truy cập khóa học trên app, vui lòng vào web để tải trực tiếp tài liệu này) – Luyện tập từ 2-3 lần (Có thể nhìn phần dịch và từ điển nếu cần).

✔️ Nghe Recording 1.11 và trả lời vào khoảng trống từ 3-5 lần.

 

Bước 3: Thử thách

✔️ Hãy tưởng tượng bạn vô tình gặp một người nước ngoài tại một địa điểm du lịch nào đó, bạn hãy chủ động là người hỏi chuyện và làm quen với người bạn đó.

✔️ Hãy tạo ra một kịch bản từ 10 – 15 câu hỏi đáp và thực hành nói trước gương sao cho thật tự nhiên.

✔️ Bạn cũng có thể tìm một người bạn để đối thoại cùng nhau như các nhân vật tại Lesson 01!

Bạn đã hoàn thành việc luyện tập Lesson 01 – Eng Breaking. Ngay bây giờ, hãy đến với bài Đánh giá (Assessment) để nâng cao kỹ năng và ôn luyện kiến thức ở Lesson 01.