Lisa and Jack are talking about Jack’s family portrait on the wall.
Lisa và Jack đang nói về bức ảnh chân dung gia đình Jack treo trên tường.
Lisa: Oh, is this your family?
Lisa: Ồ, đây có phải là gia đình cậu không?
Jack: It is. These are my grandparents at their old house in Thailand.
Jack: Đúng rồi. Đây là ông bà tôi ở nhà cũ của họ ở Thái Lan.
Lisa: Do they live there?
Lisa: Họ có sống ở đó không?
Jack: No, they were just visiting. They moved to the US when my dad and aunt were babies.
Jack: Không, họ chỉ ghé thăm thôi. Họ chuyển đến Mỹ khi bố và cô tôi còn nhỏ.
Lisa: Wow, I didn’t know that.
Lisa: Chà, tôi không biết đấy.
Jack: Yeah. My grandfather was a doctor in Thailand, but when they moved here, he had to work as a cleaner.
Jack: Ừ. Ông tôi là một bác sĩ ở Thái Lan, nhưng khi họ đến đây, ông phải làm việc như một lao công.
Lisa: Your dad’s a doctor, right?
Lisa: Bố cậu là bác sĩ, đúng không?
Jack: He is. He wanted to follow in his dad’s footsteps. And those are my parents.
Jack: Đúng rồi. Ông ấy muốn đi theo con đường của cha mình. Và đó là bố mẹ tôi.
Lisa: That’s really inspiring.
Lisa: Điều đó thực sự truyền cảm hứng đấy.
Jack: Yes, my sister and I wanna be doctors, too. I guess it’s in our blood.
Jack: Ừ, em gái tôi và tôi cũng muốn là bác sĩ. Tôi đoán nó đã ngấm vào máu của chúng tôi.
Lisa: Hey, are you in this picture? Is this you?
Lisa: Này, cậu có mặt trong bức ảnh này không? Đây có phải là cậu không?
Jack: No, that’s my cousin. I’m over here.
Jack: Không, đó là anh họ của tôi. Tôi ở đây cơ.
Lisa: That’s your mom!
Lisa: Đó là mẹ cậu!
Jack: Yep, pregnant with me!
Jack: Đúng, đang mang thai tôi!
Ghi chú: Từ “Pregnant” trong tình huống hài hước này của hội thoại được phát âm với tone cao hơn một chút so với cách đọc thông thường. Cách đọc theo từ điển sẽ được đề cập tại phần luyện từ và mẫu câu chủ đạo ở ngày 09.
✔️ Nghe Recording 2.2 từ 5-7 lần, cho tới khi bạn thấy dễ dàng trong việc nghe và hiểu toàn bộ các câu ở tốc độ này.
Lisa and Jack are talking about Jack’s family portrait on the wall.
Lisa và Jack đang nói về bức ảnh chân dung gia đình Jack treo trên tường.
Lisa: Oh, is this your family?
Lisa: Ồ, đây có phải là gia đình cậu không?
Jack: It is. These are my grandparents at their old house in Thailand.
Jack: Đúng rồi. Đây là ông bà tôi ở nhà cũ của họ ở Thái Lan.
Lisa: Do they live there?
Lisa: Họ có sống ở đó không?
Jack: No, they were just visiting. They moved to the US when my dad and aunt were babies.
Jack: Không, họ chỉ ghé thăm thôi. Họ chuyển đến Mỹ khi bố và cô tôi còn nhỏ.
Lisa: Wow, I didn’t know that.
Lisa: Chà, tôi không biết đấy.
Jack: Yeah. My grandfather was a doctor in Thailand, but when they moved here, he had to work as a cleaner.
Jack: Ừ. Ông tôi là một bác sĩ ở Thái Lan, nhưng khi họ đến đây, ông phải làm việc như một lao công.
Lisa: Your dad’s a doctor, right?
Lisa: Bố cậu là bác sĩ, đúng không?
Jack: He is. He wanted to follow in his dad’s footsteps. And those are my parents.
Jack: Đúng rồi. Ông ấy muốn đi theo con đường của cha mình. Và đó là bố mẹ tôi.
Lisa: That’s really inspiring.
Lisa: Điều đó thực sự truyền cảm hứng đấy.
Jack: Yes, my sister and I wanna be doctors, too. I guess it’s in our blood.
Jack: Ừ, em gái tôi và tôi cũng muốn là bác sĩ. Tôi đoán nó đã ngấm vào máu của chúng tôi.
Lisa: Hey, are you in this picture? Is this you?
Lisa: Này, cậu có mặt trong bức ảnh này không? Đây có phải là cậu không?
Jack: No, that’s my cousin. I’m over here.
Jack: Không, đó là anh họ của tôi. Tôi ở đây cơ.
Lisa: That’s your mom!
Lisa: Đó là mẹ cậu!
Jack: Yep, pregnant with me!
Jack: Đúng, đang mang thai tôi!
Ghi chú: Từ “Pregnant” trong tình huống hài hước này của hội thoại được phát âm với tone cao hơn một chút so với cách đọc thông thường. Cách đọc theo từ điển sẽ được đề cập tại phần luyện từ và mẫu câu chủ đạo ở ngày 09.
Angela joins a high school reunion where she meets her two old school friends. They haven’t met for more than 10 years.
Angela tham gia một cuộc họp mặt trường trung học nơi cô gặp hai người bạn học cũ của mình. Họ đã không gặp nhau trong hơn 10 năm.
Angela: Rose? Is that you? Oh, you look fantastic!
Angela: Rose? Là cậu đúng không? Ôi, trông cậu tuyệt quá!
Rose: Angie! It’s so good to see you! How long has it been, 15 years?
Rose: Angie!(Cách gọi thân mật của Angela). Thật tốt khi gặp lại cậu! Đã bao lâu rồi nhỉ, 15 năm à?
Angela: I feel like we were in calculus class just yesterday!
Angela: Tôi cảm thấy như chúng ta ngồi làm toán với nhau chỉ mới hôm qua thôi!
Edward: Hi, honey. Hi Angela, how are you?
Edward: Chào vợ yêu. Chào Angela, cậu khỏe chứ?
Angela: Edward, how are you doing? Time flies. I’m so happy to see that you two got married! You are always such a good couple.
Angela: Edward, cậu dạo này thế nào? Thời gian trôi đi thật nhanh. Tôi rất vui mừng khi thấy hai người đã kết hôn! Hai người luôn luôn là một cặp rất đẹp đôi.
Edward: Thank you.
Edward: Cảm ơn cậu.
Angela: Where is your daughter? She looks so cute in the pictures online.
Angela: Con gái cậu đâu? Cô bé trông rất dễ thương trong mấy bức hình trên mạng.
Rose: She’s at home tonight. Do you know if Nick is coming to the reunion? I remember you two were not just classmates but … a couple in high school.
Rose: Tối nay con bé ở nhà. Cậu có biết là liệu Nick có đến cuộc họp mặt không? Tôi nhớ hai người không chỉ là bạn học cùng lớp, mà còn là… một cặp đôi ở trường trung học.
Angela: Well, we didn’t go to the gym.
Angela: Xem nào, chúng tôi đã không đến phòng tập thể dục.
Edward: …Uh…huh?
Edward: … Ừ… hả?
Angela: Our relationship didn’t work out.
Angela: Mối quan hệ của chúng tôi đã không đi đến đâu.
Trong trường hợp này, Angela dùng phép chơi chữ, nói “work out” với 2 nghĩa:
1. Tập thể dục
2. Tiến triển tốt, đến đâu, tới đâu
Recording 2.4 - Topic 02
Angela joins a high school reunion where she meets her two old school friends. They haven’t met for more than 10 years.
Angela tham gia một cuộc họp mặt trường trung học nơi cô gặp hai người bạn học cũ của mình. Họ đã không gặp nhau trong hơn 10 năm.
Angela: Rose? Is that you? Oh, you look fantastic!
Angela: Rose? Là cậu đúng không? Ôi, trông cậu tuyệt quá!
Rose: Angie! It’s so good to see you! How long has it been, 15 years?
Rose: Angie!(Cách gọi thân mật của Angela). Thật tốt khi gặp lại cậu! Đã bao lâu rồi nhỉ, 15 năm à?
Angela: I feel like we were in calculus class just yesterday!
Angela: Tôi cảm thấy như chúng ta ngồi làm toán với nhau chỉ mới hôm qua thôi!
Edward: Hi, honey. Hi Angela, how are you?
Edward: Chào vợ yêu. Chào Angela, cậu khỏe chứ?
Angela: Edward, how are you doing? Time flies. I’m so happy to see that you two got married! You are always such a good couple.
Angela: Edward, cậu dạo này thế nào? Thời gian trôi đi thật nhanh. Tôi rất vui mừng khi thấy hai người đã kết hôn! Hai người luôn luôn là một cặp rất đẹp đôi.
Edward: Thank you.
Edward: Cảm ơn cậu.
Angela: Where is your daughter? She looks so cute in the pictures online.
Angela: Con gái cậu đâu? Cô bé trông rất dễ thương trong mấy bức hình trên mạng.
Rose: She’s at home tonight. Do you know if Nick is coming to the reunion? I remember you two were not just classmates but … a couple in high school.
Rose: Tối nay con bé ở nhà. Cậu có biết là liệu Nick có đến cuộc họp mặt không? Tôi nhớ hai người không chỉ là bạn học cùng lớp, mà còn là… một cặp đôi ở trường trung học.
Angela: Well, we didn’t go to the gym.
Angela: Xem nào, chúng tôi đã không đến phòng tập thể dục.
Edward: …Uh…huh?
Edward: … Ừ… hả?
Angela: Our relationship didn’t work out.
Angela: Mối quan hệ của chúng tôi đã không đi đến đâu.
Trong trường hợp này, Angela dùng phép chơi chữ, nói “work out” với 2 nghĩa:
1. Tập thể dục
2. Tiến triển tốt, đến đâu, tới đâu
Howie and Tom are going together, then they meet Jenny, a new staff in R&D team. So, Howie introduces Jenny to Tom.
Howie và Tom đang đi với nhau thì họ gặp Jenny, nhân viên mới trong nhóm Nghiên cứu và Phát triển. Vì vậy, Howie giới thiệu Jenny với Tom.
Howie: Hey Tom, have you met Jenny? She just started two weeks ago.
Howie: Này Tom, anh đã gặp Jenny chưa? Cô ấy vừa mới bắt đầu làm việc từ hai tuần trước.
Tom: Nice to meet you, Jenny. I work in sales. What department are you in?
Tom: Rất vui được gặp em, Jenny. Anh làm việc ở bộ phận bán hàng. Em thuộc bộ phận nào?
Jenny: Hello Tom, I’m in R&D.
Jenny: Chào Tom, em ở bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
Tom: Are you going to join the company trip next week, Jenny?
Tom: Em có tham gia chuyến du lịch công tyvào tuần tới không, Jenny?
Jenny: I’m not sure. Are newcomers allowed to come?
Jenny: Em không chắc lắm. Người mới có được phép đi không?
Howie: Of course. We want everyone there for the team building.
Howie: Tất nhiên. Bọn anh muốn tất cả mọi người ở đó để tham gia xây dựng đội nhóm.
Jenny: Well, I am always up for a beach trip.
Jenny: Vâng, em luôn luôn muốn một chuyến du lịch biển.
Tom: It’s going to be great. I think everybody is eager for a little relaxation.
Tom: Nó sẽ rất tuyệt. Anh nghĩ rằng tất cả mọi người đều háo hức cho một chút thư giãn.
Jenny: Could I bring my husband with me?
Jenny: Em có thể đưa chồng đi cùng được không?
Howie: What? You said you haven’t got a boyfriend?
Howie: Cái gì? Em nói em không có bạn trai?
Jenny: Yes, it’s so true!
Jenny: Đúng, đó là sự thật!
Recording 2.6 - Topic 03
Howie and Tom are going together, then they meet Jenny, a new staff in R&D team. So, Howie introduces Jenny to Tom.
Howie và Tom đang đi với nhau thì họ gặp Jenny, nhân viên mới trong nhóm Nghiên cứu và Phát triển. Vì vậy, Howie giới thiệu Jenny với Tom.
Howie: Hey Tom, have you met Jenny? She just started two weeks ago.
Howie: Này Tom, anh đã gặp Jenny chưa? Cô ấy vừa mới bắt đầu làm việc từ hai tuần trước.
Tom: Nice to meet you, Jenny. I work in sales. What department are you in?
Tom: Rất vui được gặp em, Jenny. Anh làm việc ở bộ phận bán hàng. Em thuộc bộ phận nào?
Jenny: Hello Tom, I’m in R&D.
Jenny: Chào Tom, em ở bộ phận Nghiên cứu và Phát triển.
Tom: Are you going to join the company trip next week, Jenny?
Tom: Em có tham gia chuyến du lịch công tyvào tuần tới không, Jenny?
Jenny: I’m not sure. Are newcomers allowed to come?
Jenny: Em không chắc lắm. Người mới có được phép đi không?
Howie: Of course. We want everyone there for the team building.
Howie: Tất nhiên. Bọn anh muốn tất cả mọi người ở đó để tham gia xây dựng đội nhóm.
Jenny: Well, I am always up for a beach trip.
Jenny: Vâng, em luôn luôn muốn một chuyến du lịch biển.
Tom: It’s going to be great. I think everybody is eager for a little relaxation.
Tom: Nó sẽ rất tuyệt. Anh nghĩ rằng tất cả mọi người đều háo hức cho một chút thư giãn.
Jenny: Could I bring my husband with me?
Jenny: Em có thể đưa chồng đi cùng được không?
Howie: What? You said you haven’t got a boyfriend?
Howie: Cái gì? Em nói em không có bạn trai?
Jenny: Yes, it’s so true!
Jenny: Đúng, đó là sự thật!
Further practice: Luyện từ và mẫu câu chủ đạo
✔️ Hãy ôn lại cụm từ và cách diễn đạt nổi bật tại 3 topics bằng cách nghe và nói theo Recording 1.7 từ 1-3 lần.
Vocabulary
1. Grandparents /ˈɡrænperənts/ (noun) - These are my grandparents at their old house in Thailand.
Ông bà
2. Aunt /ænt/ (noun) - They moved to the US when my dad and aunt were babies.
Cô
3. Grandfather /ˈɡrænfɑːðər/ (noun) - My grandfather was a doctor in Thailand.
Ông
4. Doctor /ˈdɑːktər/ (noun) - My grandfather was a doctor in Thailand.
Bác sĩ
5. Work /wɜːrk/ (verb) - He had to work as a cleaner.
Làm việc
6. Cleaner /ˈkliːnər/ (noun) - He had to work as a cleaner.
Người lao công
7. Inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ (adjective) - That’s really inspiring.
Truyền cảm hứng
8. Blood /blʌd/ (noun) - I guess it’s in our blood.
Máu
7. Cousin /ˈkʌzn/ (noun) - No, that’s my cousin.
Anh (em) họ
8. Pregnant /ˈpreɡnənt/ (adjective) - Yep, pregnant with me!
Mang thai
Expression
1. Is this …? - Oh, is this your family?
Đây có phải là …?
2. These are… - These are my grandparents at their old house in Thailand.
Đây là … (dùng với danh từ số nhiều)
3. Moved to - They moved to the US when my dad and aunt were babies.
Chuyển tới
4. Was a doctor - My grandfather was a doctor in Thailand.
Là một bác sĩ (trong quá khứ)
5. Work as a cleaner - My grandfather was a doctor in Thailand, but when they moved here, he had to work as a cleaner.
Làm việc như một lao công
6. Follow in his dad’s footsteps - He wanted to follow in his dad’s footsteps.
Đi theo con đường của cha anh ấy
7. It’s in our blood - Yes, my sister and I wanna be doctors, too. I guess it’s in our blood.
Nó đã ngấm vào máu của chúng tôi
8. That’s… - No, that’s my cousin. I’m over here.
Đó là …
9. Pregnant with me - Yep, pregnant with me!
Mang thai tôi
Vocabulary
1. Fantastic /fænˈtæstɪk/ (adjective) - You look fantastic!
Tuyệt vời
2. Reunion /ˌriːˈjuːniən/ (noun) - Do you know if Nick is coming to the reunion?
Cuộc họp mặt
3. Married /ˈmærid/ (verb) - I’m so happy to see that you two got married!
Kết hôn
4. Couple /ˈkʌpl/ (noun) - You are always such a good couple.
Cặp đôi
5. Classmates /ˈklæsmeɪts/ (noun) - I remember you two were not just classmates but …a couple in high school.
Bạn cùng lớp
Expression
1. You look fantastic! - Rose? Is that you? Oh, you look fantastic!
Trông cậu tuyệt quá!
2. It’s so good to see you - Angie! It’s so good to see you!
Thật tốt khi gặp cậu Angie!
3. Got married - I’m so happy to see that you two got married!
Kết hôn
4. Work out - Our relationship didn’t work out.
Tập thể dục; tiến triển tốt, đến đâu, tới đâu
Vocabulary
1. Department /dɪˈpɑːrtmənt/ (noun) - What department are you in?
Bộ phận, phòng, ban
2. R&D /ɑːr ən ˈdiː/ (noun) - I’m in R&D.
Nghiên cứu và phát triển
3. Trip /trɪp/ (noun) - Are you going to join the company trip next week, Jenny?
Chuyến đi, chuyến du lịch
4. Newcomers /ˈnuːkʌmərz/ (noun) - Are newcomers allowed to come?
Người mới
5. Relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (noun) - I think everybody is eager for a little relaxation.
Nghỉ ngơi, thư giãn
Expression
1. What department are you in? - I work in sales. What department are you in?
Em ở bộ phận nào?
2. Allowed to - Are newcomers allowed to come?
Được phép
3. Team building - We want everyone there for the team building.
Xây dựng đội nhóm
4. I am always up for - Well, I am always up for a beach trip.
Em luôn muốn
5. Is eager for - I think everybody is eager for a little relaxation.
Háo hức